Hôm nay chúng ta sẽ cùng tiếng anh giao tiếp Pasal hoàn thành phần từ vựng của mình với những từ "Trái nghĩa". Tự mình bỏ túi những từ này, và đừng quên ghi nhớ chúng để sử dụng mỗi ngày nhé! Chúng ta cùng bắt đầu thôi! 1. Smooth / rough: trơn mượt / xù xì
2. Soft / hard: mềm cứng
3. Strong / weak: mạnh / yếu
4. High / low: cao / thấp
5. Thick / thin: dày / mỏng
6. Tight / loose: chật / mỏng
7. Warm / cool: ấm áp / mát mẻ
8. Wet / dry: ẩm ướt / khô ráo
9. Wide / narrow: rộng – hẹp
10. Young / old: trẻ - già
11. Light / dark: ánh sáng / bóng tối
12. Long / short: lớn / nhỏ (âm thanh)
13. New / old: mới / cũ
14. Many / few: nhiều / ít
15. Loud / soft: lớn / nhỏ
16. Rich / poor: giàu / nghèo
17. Right / left: phải / trái
18. Safe / dangerous: an toàn / nguy hiểm
19. Single / Married: độc thân / đã kết hôn
20. Full / empty: đầy / rỗng
21. Good / bad: tốt / xấu
22. Happy / sad: hạnh phúc
23. Wide / narrow: rộng / hẹp
24. Heavy / light: nặng / nhẹ
25. Here / there: đây / đó
26. Tall / short: cao / thấp
27. Hot / cold: nóng / lạnh
28. In / out: trong / ngoài
29. Inside / outside: bên trong / bên ngoài
30. Interesting / boring: Thú vị / chán
31. Big / small: lớn / nhỏ
32. Cheap / expensive: rẻ / mắc
33. Clean / dirty: sạch / dơ
34. Deep / shalow: sâu / nông
35. Down / up: lên / xuống
36. Easy / difficult: dễ / khó
37. Far / near: xa / gần
38. Early / late: sớm / muộn
39. Fast / slow: nhanh / chậm
40. Fat / skinny: mập / ốm