Thông tin học bổng
Chi quỹ học bổng (04-05-2016)

CHI QUỸ HỌC BỔNG
Thời gian: Từ năm 2010-2020

 

STT

Nội dung chi

Số tiền

I. Năm 2010

5.820.000

1

Chi học bổng HS-SV nghèo vượt khó năm học 2009 - 2010

4.500.000

2

Đặt bảng tên đơn vị tài trợ học bổng

1.320.000

II. Năm 2011

9.490.000

1

Học bổng cho HS-SV nghèo vượt khó năm học 2010-2011

9.300.000

2

Đặt bảng tên đơn vị tài trợ học bổng

190.000

III. Năm 2012

40.715.000

1

Ủng hộ Quỹ khuyến học "Tiếp bước cho em đến trường"

2.000.000

2

Hỗ trợ học phí cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn

3.900.000

3

Học bổng cho HS-SV học giỏi, khá và có hoàn cảnh khó khăn năm 2012

18.000.000

4

Học bổng "Tiếp bước cho em đến trường" cho HS-SV năm 2012-2013

15.000.000

5

Đặt bảng tên đơn vị tài trợ học bổng

1.815.000

IV. Năm 2013

59.016.000

1

Học bổng cho HS-SV đợt I năm học 2012-2013

16.500.000

2

Học bổng cho HS-SV đợt II năm học 2012-2013

41.900.000

3

Đặt bảng tên đơn vị tài trợ học bổng

616.000

V. Năm 2014

34.430.000

1

Học bổng trợ cấp khó khăn cho HS-SV Học kỳ I năm học 2013-2014

21.400.000

2

Hỗ trợ học phí cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn Học kỳ I năm học 2014-2015

12.150.000

3

Đặt bảng tên đơn vị tài trợ học bổng

880.000

VI. Năm 2015

57.621.000

1

Học bổng trợ cấp khó khăn đột xuất cho HS-SV trường

20.000.000

2

Học bổng trợ cấp khó khăn đột xuất cho HS-SV Học kỳ I năm học 2014-2015

5.400.000

3

Hỗ trợ học phí cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn Học kỳ II năm học 2014-2015

12.150.000

4

Hỗ trợ học phí cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn Học kỳ I năm học 2015-2016

17.800.000

5

Học bổng trợ cấp khó khăn đột xuất cho học sinh Học kỳ II năm học 2014-2015

1.050.000

6

Đặt bảng tên đơn vị tài trợ học bổng

1.221.000

 

 VII. Năm 2016

 

1

Học bổng "Tiếp bước cho em đến trường" HK2 năm học 2015-2016

20,000,000

2

Học bổng "Tiếp bước cho em đến trường" HK1 năm học 2016-2017

22,500,000

3

Học bổng Phát triển kỹ năng nghề HK1 năm học 2015-2016

14,450,000

4

Hỗ trợ học phí HK2 năm học 2015-2016 cho học sinh K9-10

11,100,000

5

Học bổng phát triển kỹ năng nghề HK2 năm học 2015-2016

9,650,000

Tổng cộng:

77,700,000

 VIII. Năm 2017

 

1

Học bổng "Phát triển kỹ năng nghề" HK1 năm học 2016-2017

23,000,000

2

Học bổng "Tiếp bước cho em đến trường" HK2 năm học 2016-2017

22,000,000

3

Học bổng "Tiếp bước cho em đến trường" HK1 2017-2018

22,500,000

Tổng cộng:

67,500,000

IX. Năm 2018 

 

1

Học bổng "Phát triển kỹ năng nghề" HK1 năm học 2017 - 2018

23,590,000

2

Học bổng "Tiếp bước cho em đến trường" HK2 năm học 2017 - 2018

24,000,000

3

Học bổng "Phát triển kỹ năng nghề" HK2 năm học 2017 - 2018

17,150,000

4

Học bổng "Tiếp bước cho em đến trường" HK1 năm học 2018 - 2019

24,500,000

5

Học bổng đột xuất HK2 năm học 2017-2018

2,350,000

Tổng cộng

91,590,000

 

BẢNG THEO DÕI
QUỸ HỌC BỔNG "PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG NGHỀ" NĂM 2019
 

Stt

Ngày

Nội dung

Số tiền

Thu

Chi

Tồn

 

 

Đầu năm

 

 

574,238,815

1

9/4/2019

Học bổng Phát triển kỹ năng nghề HK1 2018-2019

 

32,060,000

542,178,815

2

22/4/2019

Học bổng Tiếp bước cho em đến trường HK2 2018-2019

28,000,000

 

570,178,815

3

22/4/2019

Học bổng Tiếp bước cho em đến trường HK2 2018-2019

 

28,000,000

542,178,815

4

7/8/2019

Ủng hộ quỹ khuyến học Tiếp bước cho em đến trường

 

3,000,000

539,178,815

5

13/11/2019

Học bổng Phát triển kỹ năng nghề HK2 2018-2019

 

18,900,000

520,278,815

6

31/12/2019

Lãi ngân hàng

2,475,966

 

522,754,781

7

 

Doanh nghiệp tài trợ

86,000,000

 

608,754,781

 

 

Tổng

116,475,966

81,960,000

608,754,781

 

 

 

 

 

 

BẢNG THEO DÕI
QUỸ HỌC BỔNG "PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG NGHỀ" NĂM 2020

 

 

 

 

 

 

Stt

Ngày

Nội dung

Số tiền

Thu

Chi

Tồn

 

 

Đầu năm

 

 

608,754,781

1

19/6/2020

Quỹ HB Tiếp bước cho em đến trường

29,000,000

 

637,754,781

2

6/7/2020

Quỹ HB Tiếp bước cho em đến trường

 

29,000,000

608,754,781

3

6/7/2020

Học bổng phát triển kỹ năng nghề HK1 2019-2020

 

136,650,000

472,104,781

4

3/8/2020

Ủng hộ Quỹ học bổng "Tiếp bước cho em đến trường"

 

3,000,000

469,104,781

5

11/11/2020

Hỗ trợ chi phí học tập HK1 năm học 2020-2021

 

27,638,000

441,466,781

6

13/11/2020

Học bổng phát triển kỹ năng nghề HK2 2019-2020

 

200,850,000

240,616,781

7

 

Doanh nghiệp tài trợ

74,000,000

 

314,616,781

 

 

Tổng

103,000,000

397,138,000

314,616,781

 




  CÁC THÔNG TIN KHÁC:

 Giới thiệu Quỹ học bổng Phát triển kỹ năng nghề (04-05-2016)
 Thu quỹ học bổng (04-05-2016)
 Danh sách HSSV được trợ cấp học bổng (04-05-2016)


 
 
 
 
 
 
Trang: 
/


 
LIÊN KẾT WEBSITE

SỐ LƯỢT TRUY CẬP
Số người online:
215

Lượt truy cập:
6556787
© Bản quyền thuộc Trường Cao đẳng Bình Thuận.
Địa chỉ: 05 Đường Tôn Thất Bách, P. Phú Tài, Tp. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Điện thoại: (0252) 3835084 - 3835086 - Fax: (0252) 383 53 24
 
Website: www.dnbt.edu.vn
Email: info@dnbt.edu.vn
Email công vụ: tcdn@binhthuan.gov.vn