HỆ THỐNG ĐÀO TẠO |
NGHỀ QUẢN TRỊ KHU RESORT HỆ LIÊN THÔNG (24-02-2021)
MÃ MH, MĐ
|
Tên môn học, môđun
|
Tín chỉ
|
Thời gian học tâp (giờ)
|
Tự học
|
Học kỳ
|
Tổng số
|
Trong đó
|
1
|
2
|
LT
|
TH
|
Kiểm tra
|
I
|
Các môn học chung
|
10
|
195
|
96
|
87
|
12
|
242
|
60
|
135
|
000115
|
Chính trị
|
3
|
45
|
35
|
7
|
3
|
75
|
|
45
|
380116
|
Pháp luật
|
1
|
15
|
11
|
3
|
1
|
24
|
|
15
|
811117
|
Giáo dục thể chất
|
1
|
30
|
2
|
26
|
2
|
18
|
|
30
|
861118
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh
|
3
|
45
|
30
|
12
|
3
|
68
|
|
45
|
220119
|
Anh văn
|
1
|
30
|
14
|
14
|
2
|
36
|
30
|
|
481120
|
Tin học
|
1
|
30
|
4
|
25
|
1
|
21
|
30
|
|
III.
|
Các môn học chuyên môn
|
17
|
510
|
75
|
430
|
5
|
255
|
285
|
225
|
811343
|
Nghiệp vụ phục vụ Bar
|
3
|
75
|
15
|
59
|
1
|
60
|
75
|
|
810348
|
Quản trị lễ tân
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
45
|
45
|
|
811364
|
Tiếng anh chuyên ngành
|
5
|
120
|
30
|
88
|
2
|
105
|
120
|
|
810347
|
Quản trị buồng
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
45
|
45
|
|
813455
|
Thực tập nghề nghiệp tại cơ sở
|
5
|
225
|
|
225
|
|
|
|
225
|
IV.1.
|
Ngoại ngữ 2 (Sinh viên chọn 1 trong 2)
|
4
|
90
|
30
|
58
|
2
|
90
|
0
|
90
|
811369
|
Tiếng Nga
|
4
|
90
|
30
|
58
|
2
|
90
|
|
90
|
811370
|
Tiếng Trung
|
4
|
90
|
30
|
58
|
2
|
90
|
|
|
Tổng cộng
|
31
|
795
|
201
|
575
|
19
|
587
|
345
|
450
|
CÁC THÔNG TIN KHÁC:
|
|
|
|