HỆ THỐNG ĐÀO TẠO |
NGHỀ KỸ THUẬT MÁY LẠNH HỆ LIÊN THÔNG (24-02-2021)
TT
|
Mã MH, MĐ
|
Tên môn học,
mô đun
|
Số tín
chỉ
|
Thời gian học tập (giờ)
|
Giờ tự học
|
Học kỳ
|
Tổng
số
|
Trong đó
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
Kiểm tra
|
1
|
2
|
I. Các môn học chung
|
10
|
195
|
96
|
87
|
12
|
242
|
60
|
135
|
1
|
000107
|
Chính trị
|
3
|
45
|
35
|
7
|
3
|
75
|
|
45
|
2
|
380108
|
Pháp luật
|
1
|
15
|
11
|
3
|
1
|
24
|
|
15
|
3
|
811109
|
Giáo dục thể chất
|
1
|
30
|
2
|
26
|
2
|
18
|
|
30
|
4
|
861110
|
Giáo dục quốc phòng-an ninh
|
3
|
45
|
30
|
12
|
3
|
68
|
|
45
|
5
|
220111
|
Anh văn
|
1
|
30
|
14
|
14
|
2
|
36
|
30
|
|
6
|
481112
|
Tin học
|
1
|
30
|
4
|
25
|
1
|
21
|
30
|
|
II. Các môn học, mô đun cơ sở
|
9
|
180
|
87
|
84
|
9
|
225
|
180
|
|
7
|
520219
|
Cơ sở kỹ thuật điện
|
3
|
45
|
42
|
|
3
|
90
|
45
|
|
8
|
511210
|
Vẽ kỹ thuật Autocad
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
45
|
45
|
|
9
|
521270
|
Lập trình PLC
|
4
|
90
|
30
|
56
|
4
|
90
|
90
|
|
III. Các môn học, mô đun chuyên môn
|
24
|
570
|
195
|
353
|
22
|
540
|
255
|
315
|
10
|
521325
|
Điện tử chuyên ngành
|
4
|
90
|
30
|
56
|
4
|
90
|
90
|
|
11
|
521321
|
Công nghệ làm lạnh mới
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
45
|
45
|
|
12
|
521392
|
Vận hành và sửa chữa HTML công nghiệp
|
5
|
120
|
30
|
85
|
5
|
105
|
120
|
|
13
|
520386
|
Tính toán, thiết kế lắp đặt HTML
|
6
|
135
|
45
|
84
|
6
|
135
|
|
135
|
14
|
520387
|
Tính toán, thiết kế lắp đặt sơ bộ hệ thống ĐHKK
|
5
|
90
|
60
|
25
|
5
|
135
|
|
90
|
15
|
522377
|
Đồ án tốt nghiệp
|
2
|
90
|
15
|
75
|
|
|
|
90
|
Tổng cộng
|
43
|
945
|
378
|
524
|
43
|
1.007
|
495
|
450
|
CÁC THÔNG TIN KHÁC:
|
|
|
|