HỆ THỐNG ĐÀO TẠO |
NGHỀ QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH HỆ LIÊN THÔNG (24-02-2021)
STT
|
Mã MH, MĐ
|
Tên môn học, môđun
|
Số tín chỉ
|
Thời gian học tập
(giờ)
|
Giờ tự học
|
Học kỳ
|
Tổng số
|
Trong đó
|
|
LT
|
TH
|
Thi / kiểm tra
|
1
|
2
|
I. Các môn học,mô đun chung
|
10
|
195
|
96
|
87
|
12
|
242
|
60
|
135
|
1
|
000115
|
Chính trị
|
3
|
45
|
35
|
7
|
3
|
75
|
|
45
|
2
|
380116
|
Pháp luật
|
1
|
15
|
11
|
3
|
1
|
24
|
|
15
|
3
|
811117
|
Giáo dục thể chất
|
1
|
30
|
2
|
26
|
2
|
18
|
|
30
|
4
|
861118
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh
|
3
|
45
|
30
|
12
|
3
|
68
|
|
45
|
5
|
220119
|
Anh văn
|
1
|
30
|
14
|
14
|
2
|
36
|
30
|
|
6
|
481120
|
Tin học
|
1
|
30
|
4
|
25
|
1
|
21
|
30
|
|
II. Các môn học, mô đun cơ sở
|
4
|
90
|
30
|
58
|
2
|
90
|
90
|
0
|
1
|
481205
|
Kỹ thuật điện - Điện tử
|
4
|
90
|
30
|
58
|
2
|
90
|
90
|
|
III. Các môn học, mô đun chuyên môn
|
18
|
420
|
140
|
272
|
8
|
450
|
180
|
240
|
1
|
481320
|
Thiết kế, xây dựng mạng không dây
|
4
|
90
|
30
|
58
|
2
|
90
|
90
|
|
2
|
481314
|
Quản trị mạng Windows Server nâng cao
|
5
|
120
|
40
|
78
|
2
|
135
|
|
120
|
3
|
481324
|
Truyền thoại qua IP
|
5
|
120
|
40
|
78
|
2
|
135
|
|
120
|
4
|
481325
|
Xây dựng và cấu hình hệ thống tường lửa
|
4
|
90
|
30
|
58
|
2
|
90
|
90
|
|
IV. Các môn học, mô đun tự chọn
(Sinh viên chọn 1 trong 2 MH,MĐ)
|
4
|
90
|
30
|
58
|
2
|
90
|
90
|
0
|
1
|
481303
|
Cấu hình và quản trị thiết bị mạng
|
4
|
90
|
30
|
58
|
2
|
90
|
90
|
|
2
|
481302
|
Bảo trì hệ thống mạng
|
4
|
90
|
30
|
58
|
2
|
90
|
90
|
|
V. Thực tập cơ sở
|
4
|
160
|
0
|
160
|
0
|
0
|
0
|
160
|
1
|
483423
|
Thực tập nghề nghiệp tại sơ sở sản xuất
|
4
|
160
|
0
|
160
|
|
|
|
160
|
Tổng cộng
|
40
|
955
|
296
|
635
|
24
|
872
|
420
|
535
|
CÁC THÔNG TIN KHÁC:
|
|
|
|