HỆ THỐNG ĐÀO TẠO |
NGHỀ KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP HỆ LIÊN THÔNG (24-02-2021)
MÃ MH, MĐ
|
Tên môn học, môđun
|
Tín chỉ
|
Thời gian học tâp (giờ)
|
|
Học kỳ
|
Tổng số
|
Trong đó
|
|
1
|
2
|
LT
|
TH
|
Kiểm tra
|
Tự học
|
I
|
Các môn học chung
|
10
|
195
|
96
|
87
|
12
|
242
|
60
|
135
|
000115
|
Chính trị
|
3
|
45
|
35
|
7
|
3
|
75
|
|
45
|
380116
|
Pháp luật
|
1
|
15
|
11
|
3
|
1
|
24
|
|
15
|
811117
|
Giáo dục thể chất
|
1
|
30
|
2
|
26
|
2
|
18
|
|
30
|
861118
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh
|
3
|
45
|
30
|
12
|
3
|
68
|
|
45
|
220119
|
Anh văn
|
1
|
30
|
14
|
14
|
2
|
36
|
30
|
|
481120
|
Tin học
|
1
|
30
|
4
|
25
|
1
|
21
|
30
|
|
II.
|
Các môn học cơ sở
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
45
|
45
|
0
|
340255
|
Xác suất thống kê
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
45
|
45
|
|
III.
|
Các môn học chuyên môn
|
21
|
615
|
90
|
520
|
5
|
225
|
270
|
345
|
340341
|
Tài chính doanh nghiệp
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
45
|
45
|
|
340309
|
Kế toán doanh nghiệp 3
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
45
|
45
|
|
340312
|
Kế toán quản trị
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
45
|
45
|
|
340345
|
Thực hành kế toán doanh nghiệp
|
3
|
90
|
|
89
|
1
|
45
|
90
|
|
340315
|
Kiểm toán
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
45
|
45
|
|
343448
|
Thực tập nghề nghiệp
|
5
|
225
|
|
225
|
|
|
|
225
|
342302
|
Báo cáo tài chính
|
5
|
120
|
30
|
90
|
|
|
|
120
|
IV.
|
Môn học tự chọn (sinh viên chọn 1 trong 2 môn)
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
45
|
45
|
0
|
340224
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
45
|
45
|
|
340230
|
Quản trị doanh nghiệp
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
45
|
|
45
|
Tổng cộng
|
37
|
900
|
216
|
665
|
19
|
557
|
420
|
480
|
CÁC THÔNG TIN KHÁC:
|
|
|
|